Mặc dù thị trường Trung Quốc mang đến nhiều cơ hội cho nông sản Việt Nam, nhưng cũng đi kèm với nhiều rủi ro mới liên quan đến việc kiểm soát chất lượng và lo ngại về ùn ứ tại cửa khẩu trong mùa cao điểm. Đặc biệt, trong thời gian gần đây, Trung Quốc đã mở rộng diện tích trồng vải thiều, thanh long, chanh leo… gây đe dọa sức tiêu thụ nông sản Việt Nam trên thị trường này. Nhiều mặt hàng nông sản Việt Nam vẫn chưa thỏa thuận được nghị định thư kiểm dịch thực vật với Trung Quốc, dẫn đến tỷ lệ kiểm soát gần 100% các lô hàng và ảnh hưởng đến hiệu suất xuất khẩu.

Bà Nguyễn Thị Ánh, Giám đốc Công ty cổ phần Sông Tiền – tỉnh Tiền Giang, cho biết rằng trong những năm trước đó, việc xuất khẩu một số container thủy sản hàng tháng thông qua đường tiểu ngạch vào Trung Quốc khá thuận lợi. Tuy nhiên, kể từ khi dịch bùng phát, việc xuất hàng theo phương thức này trở nên rất khó khăn và không đảm bảo. Điều này còn chưa kể đến việc Trung Quốc đã siết chặt việc nhập khẩu qua tiểu ngạch, làm cho việc vận chuyển hàng hóa trở nên khó khăn hơn và phải thông qua một đối tác trung gian, từ đó gặp phải nhiều rủi ro liên quan đến thanh toán và khó thu tiền từ bên thứ ba.

Để đối phó với tình trạng hiện tại, Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ logistics Việt Nam đã đưa ra khuyến nghị cấp bách rằng các cơ quan chức năng cần tăng cường đàm phán và ký kết Nghị định thư để mở cửa chính ngạch cho nhiều loại trái cây Việt Nam sang Trung Quốc. Đặc biệt, đối với mặt hàng sầu riêng, cần ngăn chặn tình trạng gian lận trong việc sử dụng mã số vùng trồng, bởi điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thương hiệu sầu riêng Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Ngoài ra, Việt Nam cần đầu tư và phát triển hệ thống kho bảo quản gần cửa khẩu, nhằm đảm bảo chất lượng của trái cây xuất khẩu. Bằng cách này, sản phẩm có thể được bảo quản tốt hơn, giữ nguyên chất lượng và đáp ứng được các yêu cầu chất lượng khi nhập khẩu vào thị trường Trung Quốc. Đây là những biện pháp quan trọng giúp Việt Nam vượt qua các rủi ro và tăng cường hiệu suất xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc.

phòng ngừa rủi ro xuất khẩu 2

Ảnh minh hoạ – Ảnh: Reuters.

Đối với các doanh nghiệp, rất quan trọng là phải liên tục cập nhật thông tin, nghiên cứu các dự báo và chính sách để có các phương án xử lý và giải pháp phù hợp, từ đó hạn chế tối đa rủi ro trong quá trình xuất khẩu. Các cơ quan chức năng và cơ quan thương vụ tại nước ngoài cũng cần cung cấp thông tin kịp thời cho doanh nghiệp về nhu cầu thị trường và chính sách nhập khẩu hàng hóa của Trung Quốc. Đặc biệt, trong bối cảnh Trung Quốc tiếp tục siết chặt quản lý và kiểm soát các loại dịch bệnh, các hiệp hội ngành hàng cần tích cực nắm bắt thông tin và diễn biến kịp thời, cảnh báo cho các doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu về việc tuân thủ an toàn vệ sinh thực phẩm.

Doanh nghiệp cần chủ động hợp tác với các đối tác nhập khẩu để xây dựng và quảng bá hình ảnh của doanh nghiệp cũng như các sản phẩm chủ lực. Đồng thời, họ cần nắm vững và đáp ứng tốt các yêu cầu về kiểm dịch và chất lượng của thị trường Trung Quốc.

Để tận dụng thị trường rộng lớn và đông dân của Trung Quốc, các doanh nghiệp cần tạo dựng và xây dựng thương hiệu cho sản phẩm xuất khẩu của mình. Tuy Trung Quốc đang tăng cường sản xuất và trồng trọt các sản phẩm tương đương với những ưu thế của Việt Nam, nhưng việc hợp tác trực tiếp với các thương nhân Trung Quốc và kết hợp chặt chẽ với các đối tác nhập khẩu là vô cùng quan trọng trong việc xây dựng và quảng bá hình ảnh của doanh nghiệp và các sản phẩm chủ lực.

Bên cạnh việc đáp ứng tốt các yêu cầu về kiểm dịch và chất lượng của thị trường Trung Quốc, doanh nghiệp cần chủ động tìm kiếm cơ hội hợp tác và thiết lập mối quan hệ tốt với các đối tác nhập khẩu. Điều này giúp xây dựng một hình ảnh đáng tin cậy và tăng cường quảng bá cho sản phẩm và thương hiệu của doanh nghiệp trong thị trường Trung Quốc.

phòng ngừa rủi ro xuất khẩu 3

Một cảng hàng hóa của Trung Quốc.

Theo ông Lương Văn Tài, Đại diện Thương vụ Việt Nam tại Bắc Kinh, trong tháng 4/2023, Quốc vụ Viện Trung Quốc đã ban hành một ý kiến quan trọng về thúc đẩy ổn định quy mô và cơ cấu ngoại thương. Trong ý kiến này, việc sửa đổi “Biện pháp quản lý thương mại cặp chợ biên giới” đã được chú ý, nhằm tạo môi trường và chính sách đa dạng hóa thương mại cặp chợ biên giới, cũng như tăng cường nhập khẩu từ các nước lân cận.

Ngoài ra, Trung Quốc cũng đã ban hành quy định về đăng ký doanh nghiệp sản xuất thực phẩm nước ngoài thông qua Lệnh 248. Điều này yêu cầu các doanh nghiệp nước ngoài phải hoàn thiện hồ sơ gia hạn trên Hệ thống thương mại một cửa (CIFER).

Trong tình hình Trung Quốc tiếp tục thắt chặt quản lý và kiểm soát các đợt dịch (như dịch cúm gia cầm, dịch tả lợn châu Phi, dịch đậu mùa khỉ…) và Việt Nam cũng ghi nhận các trường hợp nhiễm dịch đậu mùa khỉ, các hiệp hội cần nắm bắt thông tin và diễn biến của dịch trên thế giới, cũng như nguy cơ lây lan trong nước để cảnh báo kịp thời cho các doanh nghiệp sản xuất. Điều này giúp họ áp dụng các biện pháp phòng tránh lây nhiễm và tăng cường công tác vệ sinh an toàn thực phẩm.

Các hiệp hội cần tích cực cập nhật thông tin về dịch bệnh từ các nguồn đáng tin cậy và chia sẻ nhanh chóng với doanh nghiệp sản xuất. Đồng thời, họ cần tư vấn và hướng dẫn các biện pháp phòng ngừa, như việc tuân thủ các quy định về vệ sinh và kiểm soát dịch trong quá trình sản xuất. Việc đẩy mạnh công tác vệ sinh an toàn thực phẩm cũng đảm bảo rằng sản phẩm của doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn, từ đó tăng cường lòng tin của thị trường và người tiêu dùng.

Các doanh nghiệp ngành rau quả có thể nghiên cứu khả năng đầu tư hoặc hợp tác đầu tư với các doanh nghiệp Trung Quốc trong lĩnh vực chế biến rau quả. Điều này giúp nâng cao giá trị xuất khẩu của sản phẩm và đáp ứng xu thế thị trường trái cây và rau quả chế biến ngày càng tăng trong những năm gần đây.

Ông Nguyễn Văn Tài lưu ý rằng đối với doanh nghiệp thủy sản, cần chủ động trong việc đăng ký gia hạn xuất khẩu trên hệ thống CIFER và tránh đăng ký gia hạn gần thời điểm hết hạn để đảm bảo tiến độ xuất khẩu suôn sẻ. Các doanh nghiệp xuất khẩu trái cây cần thực hiện quản lý vùng trồng một cách tốt, đặc biệt là kiểm soát sinh vật gây hại trên sản phẩm. Điều này đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm, từ đó tăng cường sự tin tưởng của thị trường và người tiêu dùng.

 

Bài viết liên quan